Có 2 kết quả:
議案 yì àn ㄧˋ ㄚㄋˋ • 议案 yì àn ㄧˋ ㄚㄋˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proposal
(2) motion
(2) motion
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proposal
(2) motion
(2) motion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0